越南语聊天常用句子
越南语 中文
Xin chào 你好
Cảm ơn 谢谢
Xin lỗi 对不起
Tôi hiểu rồi 我明白了
Tôi không hiểu 我不明白
Ðúng rồi 对了
Sai rồi 错了
Cẩn thận 小心
Nói chậm một chút 说慢点
Nói to một chút 大声点
Nói nhỏ một chút 小声点
Làm phiền bạn rồi 麻烦你了
Không có gì 不客气
Không sao 没事
Nhanh lên 快点
Bạn nói gì? 你说什么
Tốt quá 太好了
Cố lên 加油
Có ban thật tốt 有你真好
Vất vả rồi 辛苦了