她
cô
安的实战训练
1. Em cũng ngủ sớm đi nhà
我也回家早点睡
cũng
也,also,too,发音 gong
睡觉
ngủ
发音:海安话我轻声。đi ngủ
:去睡觉。
早
sớm
发音:seng
2. Cô ngủ trước đây
cô
什么意思呢?cô 不是她、夫人、阿姨的意思吗?
trước
之前,before。发音:zhé
đây
这。发音:dei
联想:Đây Chính Là Yêu
这就是爱
Chính
就。发音:jing
Yêu
爱。发音:优
3. cố lên
加油。发音:gó lei-n
4. từ từ học
慢慢学
từ từ
慢慢。发音:海安话放在这的放,d+海安话欧洲的欧
https://www.youtube.com/watch?v=xKBs-PTycHQ
học
学习。发音:hope pe 不发音
4. từ mới
生词,新词。học từ mới
学习生词。
từ
词。发音:海安话放在这的放,d+海安话欧洲的欧
mới
新的。发音:méi 加重鼻音
5. đủ
够。发音:du
6. Đúng rồi
对的。发音:lúng zoi
7. Tốt lắm
非常好。
lắm
adv. 非常。发音:láng
联想:ngon lắm
美味
ngon
好吃。发音:eon
8. Tốt lên nhiều rồi
已经好起来很多了
lên
adv. up,increasingly。发音:lein
nhiều
adv. much,a lot of。发音:new
rồi
已经。发音:zoi
8. Cô khỏe hơn rồi
已经好多了
khỏe
Strong,healthy。发音:海安话快念第四声
hơn
better。发音:hen
问题
em đẹp zaiii 我的帅哥的意思吗?(害羞
青草黄花中说『好』都说『yeah』类似『ýe』
ch 发 z 还是发 j,ch 和 tr 好难 https://www.youtube.com/watch?v=4AGi_8smGCE
再见说 tạm biệt 好少,xin chào ba ?
Ôi chúa ơi, le hai gúa 怎么写?
một hai ba zô 怎么写?
Em cũng ngủ sớm đi nhà 什么意思呢?我也早点回家睡觉?
Cô ngủ trước đây 什么意思呢?我在这之前睡了? 是我的意思吗?cô 不是她、夫人、阿姨的意思吗?
Có: mảnh ghép, mảnh sành,Mảnh 没意思
感悟
<nhất định sẽ yêu em> 中对白来自于逃学威龙3,https://www.youtube.com/watch?v=3B7z16ydHUc
我看了《青草黄花》和《恋恋三季》